Trang chủ9418 • TYO
add
U-Next Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.893,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.914,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 2.359,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
350,83 T JPY
Số lượng trung bình
572,32 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,97 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 24,74 T | 4,93% |
Thu nhập ròng | 4,83 T | 106,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 75,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 T | 30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,88 T | 7,86% |
Tổng tài sản | 259,78 T | 13,46% |
Tổng nợ | 151,08 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 T | 106,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5.737