Trang chủ9425 • TYO
add
ReYuu Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
431,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 443,00 ¥
Phạm vi một năm
277,00 ¥ - 1.413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
122,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | — |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 934,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 47,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
27