Trang chủ9428 • TYO
add
Crops Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
987,00 ¥ - 1.007,00 ¥
Phạm vi một năm
869,00 ¥ - 1.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 T JPY
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,75 Tr | 36,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 T | 14,16% |
Tổng tài sản | 35,39 T | 6,11% |
Tổng nợ | 21,79 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
1.200