Trang chủ9434 • TYO
add
SoftBank Mobile
Giá đóng cửa hôm trước
194,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
193,00 ¥ - 194,90 ¥
Phạm vi một năm
173,85 ¥ - 210,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 NT JPY
Số lượng trung bình
56,00 Tr
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 NT | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 522,31 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 161,35 T | 3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -3,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,28 T | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 NT | -17,44% |
Tổng tài sản | 15,47 NT | 2,83% |
Tổng nợ | 11,48 NT | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,35 T | 3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,60 T | 7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,87 T | 25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -496,23 T | -14.347,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,29 T | -242,37% |
Dòng tiền tự do | 281,87 T | -7,30% |
Giới thiệu
SoftBank Mobile Corp., trước đây là Vodafone K.K. và J-PHONE, là công ty con của nhà điều hành điện thoại di động SoftBank Nhật Bản. Son Masayoshi hiện là Giám đốc điều hành và nhà đại diện chính thức của công ty. SoftBank Mobile điều hạnh mạng điện thoại W-CDMA. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 12, 1986
Trang web
Nhân viên
55.400