Trang chủ9436 • TYO
add
Okinawa Cellular Telephone Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ¥ - 4.425,00 ¥
Phạm vi một năm
3.335,00 ¥ - 4.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
210,41 T JPY
Số lượng trung bình
43,29 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 113,53 T | 0,23% |
Tổng nợ | 16,44 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | 50,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,00 Tr | -36,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -8,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,00 Tr | 82,61% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | -9,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
468