Trang chủ9436 • TYO
add
Okinawa Cellular Telephone Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.865,00 ¥ - 4.945,00 ¥
Phạm vi một năm
3.565,00 ¥ - 5.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
230,27 T JPY
Số lượng trung bình
55,28 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,92 T | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 10,88% |
Tổng tài sản | 118,27 T | 2,33% |
Tổng nợ | 19,07 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 T | 14,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -2,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -6,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 418,00 Tr | 284,14% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 1.614,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
521