Trang chủ9438 • TYO
add
MTI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
789,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,47 T JPY
Số lượng trung bình
46,08 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 6,69% |
Thu nhập ròng | 589,06 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,03 T | 24,10% |
Tổng tài sản | 29,74 T | 6,46% |
Tổng nợ | 9,91 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,06 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.184