Trang chủ9439 • TYO
add
M H Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
219,00 ¥ - 221,00 ¥
Phạm vi một năm
187,00 ¥ - 280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T JPY
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,00 Tr | -0,44% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | -0,75% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -144,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,25 Tr | -600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,00 Tr | -4,82% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -4,52% |
Tổng nợ | 1,27 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
228