Trang chủ9476 • TYO
add
Chuokeizai-Sha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
559,00 ¥ - 564,00 ¥
Phạm vi một năm
418,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T JPY
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,00 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 81,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,66 | 66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,50 Tr | 44,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 13,75% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -0,79% |
Tổng nợ | 1,72 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 81,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
87