Trang chủ9478 • TYO
add
SE Holdings and Incubations Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 406,00 ¥
Phạm vi một năm
212,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T JPY
Số lượng trung bình
54,03 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 602,00 Tr | -16,04% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -45,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,00 Tr | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -0,38% |
Tổng tài sản | 17,13 T | 19,71% |
Tổng nợ | 7,09 T | 23,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1985
Trang web
Nhân viên
299