Trang chủ9479 • TYO
add
Impress Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 161,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 178,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
190,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -3,18% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 507,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 512,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | 83,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -18,78% |
Tổng tài sản | 14,29 T | -9,16% |
Tổng nợ | 6,68 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 507,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
675