Trang chủ950110 • KOSDAQ
add
SBI FinTech Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.915,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,19 T KRW
Số lượng trung bình
19,14 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | -896,54 Tr | -224,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | -247,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,44 T | -32,25% |
Tổng tài sản | 308,50 T | -40,39% |
Tổng nợ | 268,15 T | -43,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,54 Tr | -224,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,01 T | -93,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 T | 31,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,27 T | -243,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 T | -109,59% |
Dòng tiền tự do | -26,63 T | 52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
106