Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.410,00 ₩ - 10.830,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
209,61 T KRW
Số lượng trung bình
627,33 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,36 T | -25,87% |
Chi phí hoạt động | 5,18 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | 7,77 T | 154,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,34 | 243,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 T | 116,68% |
Tổng tài sản | 199,73 T | 15,03% |
Tổng nợ | 55,84 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 T | 154,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 T | 1.147,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | 13,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,33 Tr | 2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 T | 228,55% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | -153,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178