Trang chủ950170 • KOSDAQ
add
JTC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ₩ - 4.580,00 ₩
Phạm vi một năm
3.515,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
258,32 T KRW
Số lượng trung bình
61,50 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,24 T | 79,30% |
Chi phí hoạt động | 48,09 T | 69,14% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | 357,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 155,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,96 T | 62,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 T | 94,82% |
Tổng tài sản | 298,15 T | 19,86% |
Tổng nợ | 178,61 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | 357,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,69 T | 188,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,09 Tr | 34,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 T | -22,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 T | 284,17% |
Dòng tiền tự do | 9,50 T | 408,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
270