Trang chủ950220 • KOSDAQ
add
Neoimmunetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.143,00 ₩ - 1.185,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,73 T KRW
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -8,30 T | 28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,74 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,08 T | 26,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,46 T | — |
Tổng tài sản | 58,47 T | — |
Tổng nợ | 25,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 T | 28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 T | 48,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 475,18 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,01 Tr | 14,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 T | 55,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52