Trang chủ9517 • TYO
add
Erex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
693,00 ¥
Phạm vi một năm
562,00 ¥ - 886,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,17 T JPY
Số lượng trung bình
183,62 N
Tỷ số P/E
147,13
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,05 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 15,41% |
Thu nhập ròng | -135,00 Tr | -107,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -106,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | -17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,55 T | -17,96% |
Tổng tài sản | 149,04 T | -6,12% |
Tổng nợ | 79,88 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,00 Tr | -107,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
284