Trang chủ9519 • TYO
add
Renova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
644,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
651,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,66 T JPY
Số lượng trung bình
714,54 N
Tỷ số P/E
25,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 T | 32,98% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 363,70% |
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -124,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -118,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 30,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 T | -42,76% |
Tổng tài sản | 494,10 T | 28,48% |
Tổng nợ | 350,84 T | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,00 Tr | -124,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | 54,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | 68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 T | -1.510,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | 36,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
287