Trang chủ9519 • TYO
add
Renova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
861,00 ¥ - 879,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,92 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,42 T | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | 10,49% |
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | 160,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 86,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 T | 78,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,62 T | 30,55% |
Tổng tài sản | 510,51 T | — |
Tổng nợ | 388,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 862,00 Tr | 160,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | -49,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 T | -46,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 Tr | -100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -108,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
335