Trang chủ9534 • TYO
add
Hokkaido Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
713,00 ¥ - 723,00 ¥
Phạm vi một năm
435,00 ¥ - 767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,86 T JPY
Số lượng trung bình
117,18 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,07 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 9,04 T | 0,76% |
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 418,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 405,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 34,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 226,89% |
Tổng tài sản | 183,84 T | 3,99% |
Tổng nợ | 90,60 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 418,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 T | 113,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | 36,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,00 Tr | 14,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 T | 817,47% |
Dòng tiền tự do | -3,19 T | -422,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1911
Trang web
Nhân viên
1.563