Trang chủ9535 • TYO
add
Hiroshima Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
353,00 ¥ - 357,00 ¥
Phạm vi một năm
345,00 ¥ - 407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,29 T JPY
Số lượng trung bình
109,91 N
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,58 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -2,86% |
Thu nhập ròng | -189,00 Tr | -62,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,96 T | -16,06% |
Tổng tài sản | 132,09 T | -1,68% |
Tổng nợ | 62,77 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,00 Tr | -62,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
1.667