Trang chủ9536 • TYO
add
Saibu Gas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.895,00 ¥ - 1.934,00 ¥
Phạm vi một năm
1.574,00 ¥ - 2.007,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,47 T JPY
Số lượng trung bình
51,31 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,55 T | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 16,86 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 86,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 61,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,81 T | 17,04% |
Tổng tài sản | 442,00 T | 4,05% |
Tổng nợ | 328,74 T | 3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 86,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Saibu Gas Co., Ltd., commonly written as 西部ガス, is a Japanese gas company based in Fukuoka, Japan. It supplies gas to the Northern Kyushu region, including in the area of Fukuoka, Saga, Nagasaki, and Kumamoto. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.840