Trang chủ9539 • TYO
add
Keiyo Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.171,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 1.321,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,55 T JPY
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,64 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 7,99 T | 0,78% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 T | -20,22% |
Tổng tài sản | 161,00 T | -0,72% |
Tổng nợ | 61,85 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.267