Trang chủ9539 • TYO
add
Keiyo Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,46 T JPY
Số lượng trung bình
28,34 N
Tỷ số P/E
20,21
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | -6,27% |
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | 80,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | 80,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 1.050,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,14 T | -23,09% |
Tổng tài sản | 168,25 T | 4,44% |
Tổng nợ | 69,38 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,00 Tr | 80,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.271