Trang chủ9540 • TADAWUL
add
National Environmental Recycling Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,36 SAR - 3,44 SAR
Phạm vi một năm
3,10 SAR - 4,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
799,18 Tr SAR
Số lượng trung bình
180,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 228,61 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 88,03% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 51,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,77 Tr | 108,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 Tr | -6,07% |
Tổng tài sản | 496,29 Tr | 45,72% |
Tổng nợ | 231,76 Tr | 78,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 51,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,87 Tr | -170,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,21 Tr | 19,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,10 Tr | 252,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 Tr | -1.003,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
81