Trang chủ9543 • TYO
add
Shizuoka Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.129,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Phạm vi một năm
989,00 ¥ - 1.204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,16 T JPY
Số lượng trung bình
103,40 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,53 T | -6,82% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 1,92% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -37,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,41 T | -21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,59 T | -37,27% |
Tổng tài sản | 171,18 T | 2,37% |
Tổng nợ | 39,98 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -37,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1910
Trang web
Nhân viên
1.464