Trang chủ9550 • TADAWUL
add
Sure Global Tech Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
56,20 SAR - 57,85 SAR
Phạm vi một năm
56,20 SAR - 100,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
437,82 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,53 Tr | 48,34% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | -19,13% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -38,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | -14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,52 Tr | -5,11% |
Tổng tài sản | 222,77 Tr | 41,85% |
Tổng nợ | 100,23 Tr | 109,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,14 Tr | -18,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | -146,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -980,42 N | 81,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,13 Tr | 3,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
168