Trang chủ9551 • TYO
add
Metawater Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ¥ - 3.295,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 3.725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
145,61 T JPY
Số lượng trung bình
184,23 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,60 T | 24,64% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 275,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 241,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 T | 268,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 T | 90,39% |
Tổng tài sản | 188,34 T | 26,21% |
Tổng nợ | 105,27 T | 44,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 275,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
3.077