Trang chủ9553 • TYO
add
MicroAd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 272,00 ¥
Phạm vi một năm
185,00 ¥ - 540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T JPY
Số lượng trung bình
275,92 N
Tỷ số P/E
59,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 12,52% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -116,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -114,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,00 Tr | -11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -34,76% |
Tổng tài sản | 8,56 T | 12,83% |
Tổng nợ | 4,93 T | 30,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -116,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2007
Trang web
Nhân viên
418