Trang chủ9556 • TYO
add
Intloop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.175,00 ¥ - 4.250,00 ¥
Phạm vi một năm
1.752,50 ¥ - 4.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,47 T JPY
Số lượng trung bình
127,51 N
Tỷ số P/E
30,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 26,47% |
Thu nhập ròng | 514,83 Tr | 40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,41 Tr | 28,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -28,67% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 12,29% |
Tổng nợ | 7,03 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,83 Tr | 40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.159