Trang chủ9556 • TYO
add
Intloop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ¥ - 6.280,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 6.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 T JPY
Số lượng trung bình
49,56 N
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 34,42% |
Thu nhập ròng | 280,91 Tr | 9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -18,63% |
Tổng tài sản | 13,04 T | 8,51% |
Tổng nợ | 7,00 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,91 Tr | 9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
1.159