Trang chủ9557 • TYO
add
airCloset Inc
Giá đóng cửa hôm trước
447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
446,00 ¥ - 452,00 ¥
Phạm vi một năm
269,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
17,31 N
Tỷ số P/E
97,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 20,77% |
Chi phí hoạt động | 561,00 Tr | 16,63% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 184,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 135,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,50 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -22,73% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 4,63% |
Tổng nợ | 2,11 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 184,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
70