Trang chủ9558 • TYO
add
Japaniace Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.215,00 ¥ - 2.265,00 ¥
Phạm vi một năm
1.663,00 ¥ - 4.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T JPY
Số lượng trung bình
22,71 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 443,76 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | 325,64 Tr | 64,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,84 Tr | 76,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 7,95% |
Tổng nợ | 1,95 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,64 Tr | 64,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.572