Trang chủ9560 • TYO
add
PROGRIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
924,00 ¥ - 936,00 ¥
Phạm vi một năm
911,00 ¥ - 1.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T JPY
Số lượng trung bình
52,05 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 965,00 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 40,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,25 Tr | 100,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 12,30% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 15,44% |
Tổng nợ | 2,21 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
238