Trang chủ9562 • TYO
add
Business Coach Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.578,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.567,00 ¥ - 1.587,00 ¥
Phạm vi một năm
856,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T JPY
Số lượng trung bình
121,82 N
Tỷ số P/E
32,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,00 Tr | 38,61% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -24,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,00 Tr | -21,39% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 47,53% |
Tổng nợ | 540,00 Tr | 121,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
58