Trang chủ9562 • TYO
add
Business Coach Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.349,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.140,00 ¥ - 2.674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T JPY
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
25,56
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,00 Tr | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | 25,94% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 128,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,00 Tr | -5,65% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -3,06% |
Tổng nợ | 425,00 Tr | -17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
58