Trang chủ9565 • TYO
add
Gloe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.443,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T JPY
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
652,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 75,24% |
Chi phí hoạt động | 193,00 Tr | 30,41% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 89,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,25 Tr | 90,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,00 Tr | 35,38% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 56,70% |
Tổng nợ | 1,11 T | 110,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 89,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
75