Trang chủ9600 • TYO
add
I-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ¥ - 1.886,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,49 T JPY
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 818,95 Tr | 17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 9,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -10,29% |
Tổng tài sản | 37,06 T | -1,45% |
Tổng nợ | 17,75 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,95 Tr | 17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
1.651