Trang chủ9612 • TYO
add
Luckland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.041,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.042,00 ¥
Phạm vi một năm
1.016,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T JPY
Số lượng trung bình
78,02 N
Tỷ số P/E
65,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,74 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -14,03% |
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 382,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 377,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,75 Tr | 127,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -25,84% |
Tổng tài sản | 24,78 T | -16,04% |
Tổng nợ | 15,04 T | -23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,00 Tr | 382,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
1.400