Trang chủ9616 • TYO
add
Kyoritsu Maintenance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.490,00 ¥ - 3.583,00 ¥
Phạm vi một năm
2.078,00 ¥ - 3.699,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
273,91 T JPY
Số lượng trung bình
622,38 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,49 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -59,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -63,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 T | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,68 T | -19,28% |
Tổng tài sản | 301,47 T | 11,28% |
Tổng nợ | 202,11 T | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -59,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.939