Trang chủ9621 • TYO
add
CTI Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.929,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.914,00 ¥ - 2.958,00 ¥
Phạm vi một năm
2.044,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,31 T JPY
Số lượng trung bình
33,69 N
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 T | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | 5,05% |
Thu nhập ròng | -112,00 Tr | -125,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -126,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,00 Tr | -40,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -161,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 T | -11,37% |
Tổng tài sản | 87,92 T | 2,38% |
Tổng nợ | 24,74 T | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,00 Tr | -125,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.966