Trang chủ9622 • TADAWUL
add
Shmoh Al-Madi SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 SAR
Phạm vi một năm
9,50 SAR - 24,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
92,12 Tr SAR
Số lượng trung bình
764,00
Tỷ số P/E
19,54
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,37 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 9,12 Tr | -7,21% |
Thu nhập ròng | 215,57 N | 142,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 139,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 46,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,06 Tr | 207,36% |
Tổng tài sản | 102,33 Tr | 41,77% |
Tổng nợ | 26,05 Tr | -5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,57 N | 142,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -59,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 14,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 Tr | 323,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,75 Tr | 383,43% |
Dòng tiền tự do | 759,37 N | -63,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web