Trang chủ9624 • TADAWUL
add
Al-Shehili Metal Industries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 SAR
Phạm vi một năm
63,00 SAR - 94,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
176,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
449,00
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 Tr | 33,50% |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | 30,88% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 46,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 44,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,06 N | — |
Tổng tài sản | 55,14 Tr | — |
Tổng nợ | 23,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 46,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | 191,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,40 N | -932,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -244,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -969,91% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
83