Trang chủ9627 • TYO
add
AIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.926,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.493,00 ¥ - 6.947,00 ¥
Phạm vi một năm
4.175,00 ¥ - 7.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
233,08 T JPY
Số lượng trung bình
83,66 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,97 T | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 17,76 T | 74,21% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 T | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,18 T | -6,53% |
Tổng tài sản | 333,52 T | 34,41% |
Tổng nợ | 191,13 T | 67,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
13.009