Trang chủ9629 • TYO
add
PCA Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ¥ - 1.884,00 ¥
Phạm vi một năm
1.662,00 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,36 T JPY
Số lượng trung bình
29,62 N
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | 530,00 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | -1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,75 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 33,55 T | 4,70% |
Tổng nợ | 14,38 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,00 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
672