Trang chủ9640 • TYO
add
Saison Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.800,00 ¥ - 1.809,00 ¥
Phạm vi một năm
1.653,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 13,37% |
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 75,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 77,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,25 Tr | 35,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | -7,35% |
Tổng tài sản | 21,18 T | -6,68% |
Tổng nợ | 6,94 T | -18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,00 Tr | 75,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
757