Trang chủ9640 • TYO
add
Saison Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.141,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.653,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,15 T JPY
Số lượng trung bình
6,55 N
Tỷ số P/E
22,81
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -3,29% |
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,00 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | 11,85% |
Tổng tài sản | 21,25 T | -0,85% |
Tổng nợ | 7,16 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
771