Trang chủ9656 • TYO
add
Greenland Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
608,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T JPY
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -6,19% |
Chi phí hoạt động | 171,00 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -40,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,50 Tr | -33,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,00 Tr | -8,12% |
Tổng tài sản | 20,00 T | 5,06% |
Tổng nợ | 9,60 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | -44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206