Trang chủ9658 • TYO
add
Business Brain Showa-Ota Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Phạm vi một năm
2.011,00 ¥ - 3.655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,42 T JPY
Số lượng trung bình
29,49 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 8,39% |
Thu nhập ròng | 677,51 Tr | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -2,89% |
Tổng tài sản | 46,27 T | 4,21% |
Tổng nợ | 16,24 T | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,51 Tr | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.382