Trang chủ9663 • HKG
add
Sino Synergy Hyrgn Enrgy Tech Jxng CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
9,31 $ - 26,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T HKD
Số lượng trung bình
251,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,51 Tr | -37,34% |
Chi phí hoạt động | 104,37 Tr | 57,73% |
Thu nhập ròng | -106,15 Tr | -70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,61 | -172,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,96 Tr | -130,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | — |
Tổng tài sản | 4,92 T | — |
Tổng nợ | 1,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,15 Tr | -70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,59 Tr | -299,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,74 Tr | -599,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,85 Tr | 635,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,44 Tr | -293,19% |
Dòng tiền tự do | -54,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
616