Trang chủ9672 • TYO
add
Tokyotokeiba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.515,00 ¥ - 4.565,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 4.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,88 T JPY
Số lượng trung bình
55,75 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 565,71 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 16,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,51 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 T | 0,82% |
Tổng tài sản | 124,82 T | -0,21% |
Tổng nợ | 33,34 T | -13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 16,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
189