Trang chủ9684 • TYO
add
Square Enix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.109,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.055,00 ¥ - 7.168,00 ¥
Phạm vi một năm
4.380,00 ¥ - 7.742,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
868,14 T JPY
Số lượng trung bình
516,36 N
Tỷ số P/E
66,15
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,93 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 31,38 T | -5,35% |
Thu nhập ròng | 12,97 T | 27,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 20,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 T | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,64 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 421,57 T | 1,47% |
Tổng nợ | 85,86 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,97 T | 27,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.770