Trang chủ9687 • TYO
add
KSK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ¥ - 5.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.660,00 ¥ - 5.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,86 T JPY
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 711,00 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | 753,00 Tr | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 40,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 52,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 T | 28,41% |
Tổng tài sản | 24,11 T | 16,03% |
Tổng nợ | 6,50 T | 21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 753,00 Tr | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
2.625