Trang chủ9687 • TYO
add
KSK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.250,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.520,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,43 T JPY
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 751,00 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 21,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 845,75 Tr | 20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 17,72% |
Tổng tài sản | 21,16 T | 2,54% |
Tổng nợ | 5,10 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 21,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1974
Trang web
Nhân viên
2.461