Trang chủ9699 • TYO
add
Nishio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.185,00 ¥ - 4.255,00 ¥
Phạm vi một năm
3.250,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,39 T JPY
Số lượng trung bình
55,58 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,46 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 16,80 T | 12,31% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 T | -0,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,82 T | 15,76% |
Tổng tài sản | 290,68 T | 6,65% |
Tổng nợ | 156,37 T | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
4.726