Trang chủ9699 • TYO
add
Nishio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ¥ - 4.440,00 ¥
Phạm vi một năm
3.415,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,49 T JPY
Số lượng trung bình
33,28 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,85 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 17,18 T | 2,21% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,34 T | 5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,20 T | 24,85% |
Tổng tài sản | 297,26 T | 2,26% |
Tổng nợ | 156,97 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
4.726