Trang chủ9713 • TYO
add
Royal Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
873,00 ¥ - 883,00 ¥
Phạm vi một năm
767,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T JPY
Số lượng trung bình
27,42 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 32,45% |
Chi phí hoạt động | 5,78 T | 31,66% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | 76,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 82,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,00 Tr | 77,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 38,51 T | 23,35% |
Tổng nợ | 15,20 T | 27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | 76,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.985