Trang chủ9713 • TYO
add
Royal Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ¥ - 949,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.225,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 T JPY
Số lượng trung bình
11,34 N
Tỷ số P/E
93,93
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | -308,00 Tr | -413,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | -400,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,00 Tr | -1.257,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 T | 9,24% |
Tổng tài sản | 31,22 T | 2,32% |
Tổng nợ | 11,94 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 Tr | -413,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.726