Trang chủ9713 • TYO
add
Royal Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 881,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 T JPY
Số lượng trung bình
31,09 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 T | 32,58% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 32,81% |
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -145,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -134,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,25 Tr | 1.434,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,36 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 38,36 T | 21,52% |
Tổng nợ | 15,33 T | 31,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,00 Tr | -145,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.726