Trang chủ9726 • TYO
add
KNT-CT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.599,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
969,00 ¥ - 1.737,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,44 T JPY
Số lượng trung bình
72,39 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,46 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 12,00 T | 8,68% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 11,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,10 T | 3,98% |
Tổng tài sản | 146,21 T | 5,31% |
Tổng nợ | 92,86 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.183