Trang chủ9726 • TYO
add
KNT-CT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.002,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
994,00 ¥ - 1.007,00 ¥
Phạm vi một năm
993,00 ¥ - 1.444,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,36 T JPY
Số lượng trung bình
35,61 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,95 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 12,14 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 801,00 Tr | -11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,38 T | 3,64% |
Tổng tài sản | 136,73 T | 3,52% |
Tổng nợ | 85,41 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
3.226