Trang chủ9729 • TYO
add
Tokai Corp (Gifu)
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.064,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,89 T JPY
Số lượng trung bình
18,59 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,51 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | -20,77% |
Tổng tài sản | 112,41 T | -2,85% |
Tổng nợ | 27,35 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.254