Trang chủ9729 • TYO
add
Tokai Corp (Gifu)
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ¥ - 2.168,00 ¥
Phạm vi một năm
1.800,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,95 T JPY
Số lượng trung bình
33,62 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,78 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 7,92% |
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -80,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -82,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | -15,22% |
Tổng tài sản | 113,95 T | -0,85% |
Tổng nợ | 28,11 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 Tr | -80,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
4.254